Showing results 1 to 20 of 34
next >
Issue Date | Title | Author(s) |
2019 | Biểu hiện gen mã hóa Galactinol synthase của lúa trong cây ngô Zea may L. = Expression of Oryza sativagalactinol synthase gene in maize (Zea may L.) | Phạm, Xuân Hội; Huỳnh, Thị Thu Huệ; Phạm, Thu Hằng; Nguyễn, Duy Phương |
2019 | Công nghệ sinh khối cây mía và một số giải pháp đổi mới công nghệ mía đường | Đỗ, Năng Vịnh; Hà, Thị Thúy; Nguyễn, Thành Đức; Nguyễn, Văn Toàn; Phạm, Xuân Hội; Lê, Văn Tam |
2020 | Hiện trạng sử dụng cây trồng chỉnh sửa gen trên thế giới và đề xuất cho Việt Nam = Current state of use of genetically modified crops in the world and recommendations for Vietnam | Lê, Thị Ngọc Quỳnh; Chu, Đức Hà; Lê, Huy Hàm; Lê, Tiến Dũng; Phạm, Xuân Hội |
2022 | Hoàn thiện quy trình nhân dòng sắn C83 kháng bệnh khảm lá tại Việt Nam = Completing shoot multiplication protocol of cassava mosaic disease-resistant clone C83 in Vietnam | Phạm, Thị Hương; Lê, Ngọc Tuấn; Nguyễn, Hùng; Nguyễn, Thị Hạnh; Đỗ, Thị Trang; Vũ, Hồng Vân; Phạm, Xuân Hội |
2022 | Kết quả biến nạp cấu trúc CRISPR/Cas9 chỉnh sửa gen GmHyPRP1 vào giống đậu tương ĐT22 thông qua vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens = Study on transformation of the CRISPR/Cas9 for editing GmHyPRP1 into soybean cultivar ĐT22 via Agrobacterium tumefaciens | Nguyễn, Hữu Kiên; Nguyễn, Thị Hòa; Tống, Thị Hường; Nguyễn, Trung Anh; Đinh, Thị Thu Ngần; Chu, Đức Hà; Phạm, Vũ Long; Đinh, Thị Mai Thu; Lê, Thị Mai Hương; Jae, Yean Kim; Vũ, Văn Tiến; Phạm, Xuân Hội |
2019 | Kết quả chọn tạo và khảo nghiệm giống lúa DT88 | Võ, Thị Minh Tuyển; Nguyễn, Thị Huê; Đoàn, Văn Sơn; Phạm, Xuân Hội |
2019 | Nghiên cứu kỹ thuật nhân giống đầu dòng nấm rễ dài Oudemansiella raphanipes (Beck.) Pegler & T.W.K. Young | Phạm, Thị Thu; Nguyễn, Duy Trình; Phạm, Xuân Hội |
2022 | Nghiên cứu tính kháng bệnh bạc lá của các dòng lúa Bắc Thơm 7 đột biến promoter OsSWEET 14 = Evaluation of bacterial leaf blight disease resistance of OsSWEET14 promoter-edited Bacthom 7 rice lines | Cao, Lệ Quyên; Vũ, Hoài Sâm; Nguyễn, Thanh Hà; Phạm, Thị Vân; Nguyễn, Văn Cửu; Trần, Tuấn Tú; Phạm, Xuân Hội; Nguyễn, Duy Phương |
2019 | Nghiên cứu vai trò gen OsSWEET14 trong quá trình xâm nhiễm của vi khuẩn gây bệnh bạc lá trên lúa Bắc thơm 7 | Vũ, Hoài Sâm; Nguyễn, Thanh Hà; Cao, Lệ Quyên; Nguyễn, Duy Phương; Phạm, Xuân Hội |
2021 | Nghiên cứu đánh giá các dòng lúa được tạo ra từ tổ hợp lai giữa giống Bắc Thơm 507 và giống lúa FL478 mang gen chịu mặn Saltol | Đỗ, Thị Thảo; Khuất, Thị Mai Lương; Đào, Văn Khởi; Chu, Đức Hà; Lê, Huy Hàm; Phạm, Xuân Hội; Nguyễn, Huy Hoàng; Lê, Hùng Lĩnh |
2021 | Nghiên cứu đặc điểm di truyền đột biến promoter OsSWEET 14 trên các dòng lúa Bắc thơm 7 chỉnh sửa gen = Genetic identification of OsSWEET14 mutation in Bacthom 7 rice gene edited lines | Cao, Lệ Quyên; Vũ, Hoài Sâm; Nguyễn, Thanh Hà; Nguyễn, Thị Thu Hà; Phùng, Thị Thu Hương; Trần, Tuấn Tú; Phạm, Xuân Hội; Nguyễn, Duy Phương |
2020 | Phân lập và thiết kế gRNA chỉnh sửa promter OsSWEET13 liên quan đến bệnh bạc lá trên lúa Bắc thơm 7 = Designing gRNA for editing promoter OsSWEET13 related to bacterial leaf blight disease in bt7 rice variety | Phùng, Thị Thu Hương; Trần, Thị Thanh Huyền; Phạm, Phương Ngọc; Cao, Lệ Quyên; Phạm, Xuân Hội; Nguyễn, Duy Phương |
2020 | Phân lập, định danh chủng vi khuẩn chịu mặn, có hoạt tính phân giải lân vô cơ cho vùng Ðồng bằng sông Cửu Long. | Nguyễn, Đức Thành; Nguyễn, Thế Quyết; Hà, Viết Cường; Phạm, Xuân Hội |
2020 | Phân lập, định danh chủng vi khuẩn chịu mặn, có hoạt tính phân giải lần vô cơ cho vùng Đồng bằng sông Cửu Long = Isolation and characterisation of salt tolerant and inorganic phosphate solubilising bacteria from the Mekong River Delta | Nguyễn, Đức Thành; Nguyễn, Thế Quyết; Hà, Việt Cường; Phạm, Xuân Hội |
2020 | Tạo kháng thể đa dòng kháng vi rút lùn sọc đen phương Nam bằng đoạn peptide tổng hợp | Nguyễn, Duy Phương; Phạm, Thu Hằng; Phùng, Thị Thu Hương; Cao, Lệ Quyên; Phạm, Thị Vân; Phạm, Xuân Hội; Đỗ, Thị Hạnh |
2020 | Tạo kháng thể đa dòng kháng vi rút lùn sọc đen phương Nam bằng đoạn peptide tổng hợp | Nguyễn, Duy Phương; Phạm, Thu Hằng; Phùng, Thị Thu Hương; Cao, Lệ Quyên; Phạm, Thị Vân; Phạm, Xuân Hội; Đỗ, Thị Hạnh |
2021 | Tạo kháng thể đa dòng nhận biết protein P9 của vi rút lùn sọc đen phương Nam bằng đoạn peptide tổng hợp = Production of polyclonal antibody against protein P9 of Southern rice black-striked dwarf virus using synthetic peptide antigen | Nguyễn, Duy Phương; Nguyễn, Anh Minh; Phạm, Thu Hằng; Phạm, Thị Vân; Nguyễn, Thị Thu Hà; Phạm, Xuân Hội; Đỗ, Thị Hạnh |
2020 | Thành tựu của kỹ thuật chỉnh sửa hệ gen trong cải thiện di truyền cây lúa gạo (Oryza sativa) | Chu, Đức Hà; Phùng, Thị Thu Hương; Phạm, Bích Ngọc; Lê, Thị Ngọc Quỳnh; Lê, Hùng Lĩnh; Phạm, Xuân Hội; Lê, Tiến Dũng |
2022 | Thiết kế cấu trúc chỉnh sửa gen OsSWEET liên quan đến bệnh bạc lá trên lúa TBR225 = Design of T-DNA construct for editing SWEET genes involved bacterial leaf blight disease in TBR225 rice variety | Trần, Lan Đài; Phùng, Thị Thu Hương; Cao, Lệ Quyên; Nguyễn, Văn Cửu; Nguyễn, Thị Thu Hà; Phạm, Xuân Hội; Nguyễn, Duy Phương |
2020 | Thiết kế hệ thống cấu trúc vector CRISPR/Cas9 để chỉnh sửa gen GmNAC29 liên quan tới khả năng chống chịu hạn của cây đậu tương = Construction of the CRISPR/Cas9 vector system for editing GmNAC29 gene related to drought tolerance in soybean | Nguyễn, Hữu Kiên; Vũ, Văn Tiến; Lê, Thị Mai Hương; Nguyễn, Trung Anh; Đinh, Thị Mai Thu; Nguyễn, Thị Hòa; Tống, Thị Hường; Đinh, Thị Thu Ngần; Phạm, Xuân Hội; Jae, Yean Kim; Nguyễn, Văn Đồng |