Preview | Issue Date | Title | Author(s) |
| 2022 | Ghép tế bào gốc tạo máu tự thân điều trị bệnh nhân nhược cơ có u tuyến ức kháng trị = Autologous hematopoietic stem cell transplantation for refractory myasthenia gravis with thymoma | Mai, Văn Viện; Lê, Hải Sơn; Nguyễn, Thị Minh Phương; Nguyễn, Thị Nga; Phan, Quốc Hoàn; Lý, Tuấn Khải; Bùi, Tiên Sỹ; Nguyễn, Thị Thủy; Nguyễn, Thị Duyên |
| 2023 | Kết quả bước đầu của phương pháp ghép tế bào gốc tạo máu tự thân điều trị bệnh lupus ban đỏ hệ thống ở Việt Nam = Initial results of autologous hematopoietic stem cell transplantation for systemic lupus erythematosus in Vietnam | Nguyễn, Thị Duyên; Nguyễn, Thanh Bình; Bùi, Thị Vân; Nguyễn, Lan Anh; Lý, Tuấn Khải; Phan, Quốc Hoàn; Bùi, Tiến Sỹ; Nguyễn, Thị Minh Phương; Lê, Thị Thu Nga; Trần, Thị Huyền Trang; Hồ, Xuân Trường; Lê, Hải Sơn; Mai, Văn Viện |
| 2022 | Khảo sát nhiễm HPV-16/-18 và mối liên quan với một số đặc điểm lâm sàng ở bệnh nhân ung thư phổi = Evaluation of HPV-16/-18 infection and its association with clinical characteristics in lung cancer patients | Nguyễn, Thị Linh Hoa; Đào, Phương Giang; Trần, Khánh Chi; Đặng, Thị Ngọc Dung; Lê, Hoàn; Phan, Quốc Hoàn; Quách, Xuân Hinh; Lê, Thị Thanh Xuân; Nghiêm, Xuân Hoàn |
| 2022 | Mối liên quan giữa kiểu hình miễn dịch CD44, ALDH với đặc điểm nội soi và mô bệnh học trong ung thư biểu mô tuyến dạ dày = Relationship between CD44, ALDH immune phenotypes and endoscopic and histopathologic features in gastric adenocarcinoma | Nguyễn, Khắc Tấn; Lưu, Thị Bình; Phan, Quốc Hoàn; Nguyễn, Phú Hùng |
| 2022 | Mối liên quan giữa đồng biểu hiện HER2, CD44, ALDH với đặc điểm nội soi và mô bệnh học trong ung thư biểu mô tuyến dạ dày = Association between HER2, CD44, ALDH co-expression with endoscopic and histopathological characteristics in gastric adenocarcinoma | Nguyễn, Khắc Tấn; Lưu, Thị Bình; Phan, Quốc Hoàn; Nguyễn, Phú Hùng |
| 2021 | Một số đặc điểm dịch tễ học sốt xuất huyết ở Khánh Hòa 2017-2018 | Vũ, Xuân Nghĩa; Nguyễn, Văn Chuyên; Nguyễn, Quang Bình; Nguyễn, Hải Sâm; Phan, Quốc Hoàn; Nguyễn, Thị Hiền |
| 2021 | Một số đặc điểm dịch tễ học sốt xuất huyết ở Đồng Nai 2017-2018 | Vũ, Xuân Nghĩa; Nguyễn, Văn Chuyên; Nguyễn, Quang Bình; Nguyễn, Hải Sâm; Phan, Quốc Hoàn; Nguyễn, Thị Hiền |
| 2022 | Nghiên cứu sự đồng biểu hiện một số dấu ấn hóa mô miễn dịch của ung thư biểu mô tuyến dạ dày = Co-expression of some immunohistochemical markers of gastric adenocarcinoma | Nguyễn, Khắc Tấn; Lưu, Thị Bình; Phan, Quốc Hoàn; Nguyễn, Phú Hùng |
| 2022 | Sự biểu lộ các dấu ấn miễn dịch tế bào gốc ung thư (CD44, ALDH) và HER2 trong ung thư biểu mô tuyến dạ dày = Expression of cancer stem cell markers (CD44, ALDH) and HER2 in gastric adenocarcinoma | Nguyễn, Khắc Tấn; Lưu, Thị Bình; Phan, Quốc Hoàn; Nguyễn, Phú Hùng |
| 2023 | Tiểu đảo bệnh sinh của Helicobacter pylori ở ung thư dạ dày tại Việt Nam = The Helicobacter pylori cag pathogenicity island in gastric cancer in Vietnam | Vũ, Văn Khiên; Trần, Thị Huyền Trang; Phạm, Hồng Khánh; Phan, Quốc Hoàn; Nguyễn, Quang Duật; Trần, Thanh Huyền; Trịnh, Xuân Hùng; Bùi, Thanh Thuyết |
| 2023 | Tỷ lệ và mối liên quan giữa nhiễm virus Epstein-Barr với ung thư dạ dày tại Việt Nam = Prevalence and relationship between Epstein-Barr virus infection with cancer in Viet Nam | Vũ, Văn Khiên; Trần, Thị Huyền Trang; Phan, Quốc Hoàn; Phạm, Hồng Khánh; Nguyễn, Quang Duật; Trần, Thị Thanh Huyền; Bùi, Thanh Thuyết; Trịnh, Xuân Hùng |
| 2023 | Yếu tố protein viêm màng ngoài (OIPA) của Helicobacter pylori ở bệnh nhân ung thư dạ dày tại Việt Nam = Virulence of helicobacter pylori outer membrance proteins (OIPA) in patents with gastric cancer in Vietnam | Vũ, Văn Khiên; Trần, Thị Huyền Trang; Phạm, Hồng Khánh; Phan, Quốc Hoàn; Nguyễn, Quang Duật; Dương, Minh Thắng; Hoàng, Mạnh Vững; Bùi, Thanh Thuyết |