Issue Date | Title | Author(s) |
2022 | Ảnh hưởng của thời vụ gieo cấy, mật độ trồng và mức phân đạm đến canh tác giống lúa thảo dược Huyết Rồng tại tỉnh Nghệ An = Effects of growing season, planting density and nitrogen fertilizer level on the cultivation of 'Huyet Rong' herbal rice variety in Nghe An province | Chu, Đức Hà; Tạ, Hồng Lĩnh |
2020 | Kết quả phục tráng giống lúa huyết rồng tại huyện triệu phong, tỉnh Quảng Trị = Purification of Huyet rong rice variety in Trieu Phong district, Quang Tri province | Tạ, Hồng Lĩnh; Phạm, Văn Tính; Nguyễn, Phi Long; Nguyễn, Thanh Tuấn; Lê, Trường Giang |
2022 | Kết quả tuyển chọn giống khoai tây triển vọng từ nguồn giống lai tạo trong nước tại Thanh Trì - Hà Nội = Selection of promising potato varieties from Vietnamese potato hybridization resources in Thanh Tri - Ha Noi | Lê, Kim Hanh; Nguyễn, Thị Nhung; Vũ, Thị Thúy Hằng; Tạ, Hồng Lĩnh; Nguyễn, Đình Khang; Ngô, Thị Huệ; Nguyễn, Thị Thu Hương |
2020 | Khảo nghiệm sinh thái và hoàn thiện quy trình thâm canh cho giống lúa thuần Gia Lộc 37 ở các tỉnh phía Bắc | Tạ, Hồng Lĩnh; Trịnh, Khắc Quang; Nguyễn, Trọng Khanh; Phạm, Văn Tính; Nguyễn, Anh Dũng; Lê, Thu Hằng; Chu, Đức Hà; Trần, Đức Trung |
2020 | Khảo nghiệm và hoàn thiện quy trình canh tác giống lúa thuần HD11 phục vụ mục tiêu phát triển lúa gạo quốc gia | Tạ, Hồng Lĩnh; Dương, Xuân Tú; Chu, Đức Hà; Trịnh, Khắc Quang; Trần, Đức Trung |
2022 | Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật canh tác cho giống lúa thảo dược Huyết Rồng tại tỉnh Quảng Trị = Study on the cultivation practices for 'Huyet Rong' herbal rice variety in Quang Tri province | Tạ, Hồng Lĩnh; Chu, Đức Hà |
2021 | Nghiên cứu nhóm gen quy định protein vận chuyển đường sucrose ở cây diêm mạch (Chenopodium quinoa) bằng công cụ tin sinh học dữ liệu lớn = Study on the sucrose transporter gene family in quinoa (Chenopodium quinoa) by the big data analytic computational approaches | Phạm, Phương Thu; Trần, Thị Phương Liên; Tạ, Hồng Lĩnh; Chu, Đức Hà; Nguyễn, Thị Ngọc Ánh; Bùi, Thị Thu Hương; Nguyễn, Văn Lộc; Lê, Thị Ngọc Quỳnh; Nguyễn, Sông Thao; Trần, Thị Thanh Huyền |
2021 | Nghiên cứu tác động của Chương trình Khoa học và Công nghệ phục vụ xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2011 - 2020 = Research findings on the impact of Science and Technology Program for new - rural areas construction in the period of 2011 - 2020 | Nguyễn, Hồng Sơn; Đào, Thế Anh; Bạch, Quốc Khang; Trần, Công Thắng; Tạ, Hồng Lĩnh; Phạm, Thị Hạnh Thơ; Hoàng, Thanh Tùng; Ngô, Đức Minh; Nguyễn, Lê Trang; Trịnh, Văn Tuấn |
2021 | Nghiên cứu xây dựng khung Chương trình Khoa học và Công nghệ phục vụ xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2021 - 2025 = Study on building a framework of Science and Technology Programs for new - rural areas construction in the period of 2021 - 2025 | Nguyễn, Hồng Sơn; Đào, Thế Anh; Nguyễn, Tuấn Anh; Nguyễn, Văn Thịnh; Nguyễn, Minh Tiến; Tô, Thuý Nga; Tạ, Hồng Lĩnh; Phạm, Thị Hạnh Thơ; Hoàng, Thanh Tùng; Ngô, Đức Minh |
2021 | Phân tích in-silico xác định và mô tả họ gen kháng NBS-LRR ở chuối Musa acuminata = In-silico genome-wide identification and characterisation of NBS-LRR gene family in banana Musa acuminata | Trần, Đức Trung; Tạ, Hồng Lĩnh |
2022 | Xây dựng hệ thống đếm sâu keo mùa thu [Spodoptera frugiperda J. E. Smith] trong kiểm soát canh tác ngô [Zea mags L] tại Việt Nam = Establishment ofthe fall armyworm (Spodoptera frugiperda J. E. Smith) counting system for maize (Zea mays L.) monitoring in Vietnam | Vũ, Minh Trung; Nguyễn, Trường Sơn; Chu, Đức Hà; Đỗ, Quang Trung; Trần, Thị Thu Phương; Tạ, Hồng Lĩnh; Lê, Tiến Dũng; Phạm, Minh Triển |
2019 | Đánh giá các dòng lúa (Oryza sativa) triển vọng phục vụ cho chương trình sản phẩm lúa gạo quốc gia. | Tạ, Hồng Lĩnh; Trịnh, Khắc Quang; Trần, Văn Quang; Chu, Đức Hà; Trần, Đức Trung |
2020 | ĐÁNH GIÁ CÁC THAM SỐ DI TRUYỀN CHO NĂNG SUẤT VÀ CÁC TÍNH TRẠNG LIÊN QUAN CỦA BỘ MẪU GIỐNG LÚA NHẬP NỘI TỪ IRRI TẠI ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG = GENETIC VARIABILITY, HERITABILITY AND GENETIC ADVANCE FOR YIELD AND RELATING TRAITS IN RICE (ORYZA SATIVA L.) GENOTYPES INTRODUCED FROM IRRI IN MEKONG DELTA | Tạ, Hồng Lĩnh; Trần, Đức Trung; Ngô, Đức Thể; Nguyễn, Thúy Kiều Tiên; Bùi, Quang Đãng |
2020 | Đánh giá các tham số di truyền cho năng suất và các tính trạng liên quan của bộ mẫu giống lúa nhập nội từ IRRI tại đồng bằng sông Cửu Long = Genetic variability, heritability and genetic advance for yield and relating traits in rice (Oryza sativa l.) Genotypes introduced from irri in Mekong delta | Tạ, Hồng Lĩnh; Trần, Đức Trung; , Ngô, Đức Thể; Nguyễn, Thúy Kiều Tiên; Bùi, Quang Đãng |
2019 | Đánh giá một số đặc điểm nông sinh học của các dòng lúa triển vọng phục vụ mục tiêu quốc gia về lúa gạo = Evaluation of the agronomical traits of the promising rice lines towards the national rice production | Tạ, Hồng Lĩnh; Trịnh, Khắc Quang; Nguyễn, Trọng Khanh; Chu, Đức Hà; Trần, Đức Trung; Bùi, Quang Đăng |
2021 | Đánh giá nguồn vật liệu phục vụ nghiên cứu tích hợp đa gen kháng bệnh đạo ôn vào giống lúa BC15 bằng công nghệ chỉ thị phân tử | Nguyễn, Thị Minh Nguyệt; Nguyễn, Bá Ngọc; Nguyễn, Thị Nhài; Chu, Đức Hà; Tạ, Hồng Lĩnh; Đào, Văn Khởi; Phạm, Xuân Hội; Lê, Hùng Lĩnh |
2021 | Đánh giá nguồn vật liệu phục vụ nghiên cứu tích hợp đa gen kháng bệnh đạo ôn vào giống lúa BC15 bằng công nghệ chỉ thị phân tử = Evaluation of the materials for introgression of multiple blast resistant genes into the ‘BC15’ rice variety by molecular markers | Nguyễn, Thị Minh Nguyệt; Nguyễn, Bá Ngọc; Nguyễn, Thị Nhài; Chu, Đức Hà; Tạ, Hồng Lĩnh; Đào, Văn Khởi; Phạm, Xuân Hội; Lê, Hùng Lĩnh |