Issue Date | Title | Author(s) |
2020 | Biến động quân đàn cá sơn Ambassis vachellii Richardson, 1846 phân bố ở vùng ven Biển Tây, Đồng bằng sông Cửu Long | Võ, Thành Toàn; Nguyễn, Thị Vàng; Trần, Đắc Định |
2020 | Chu kỳ sinh sản của bào ngư bầu dục (haliotis ovina gmelin, 1791) phân bố tại đảo Nam Du, tỉnh Kiên Giang | Ngô, Thị Thu Thảo; Lê, Quang Nhã; Lý, Văn Khánh; Cao, Mỹ Án; Trần, Ngọc Hải; Trần, Đắc Định |
2020 | Chu kỳ sinh sản của điệp (giống Chlamys, họ Pectinidae) phân bố tại đảo Nam Du, tỉnh Kiên Giang = Reproductive cycle of scallop (Chlamys, Pectinidae) distributed in Nam Du Island, Kien Giang province | Ngô, Thị Thu Thảo; Trần, Đắc Định; Trần, Ngọc Hải; Lý, Văn Khánh; Cao, Mỹ Án; Lê, Quang Nhã |
2021 | Hiện trạng khai thác thủy sản vùng cửa sông ven biển tỉnh Sóc Trăng = Status of the coastal fisheries in Soc Trang province | Võ, Văn Nhịn; Trần, Đắc Định |
2022 | Hiện trạng khai thác và quản lý nghề lưới kéo ở Đồng bằng sông Cửu Long = Status of the exploitation and management of trawl fisheries in the Mekong Delta, Viet Nam | Đặng, Thị Phượng; Trần, Đắc Định; Huỳnh, Việt Khải |
2020 | Khảo sát hiện trạng khai thác các loài bào ngư (haliotis) tạii quần đảo Nam Du, Tỉnh Kiên Giang | Ngô, Thị Thu Thảo; Lê, Quang Nhã; Huỳnh, Văn Rạng; Lý, Văn Khánh; Cao, Mỹ Án; Trần, Ngọc Hải; Trần, Đắc Định |
2021 | Khảo sát hoạt động khai thác và tiêu thụ tôm mũ ni (Thenus orientalis) tại vùng biển Nam Du và Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang = Fisheries and consumption status of sand lobster (Thenus orientalis) at Nam Du and Ha Tien areas, Kien Giang province | Ngô, Thị Thu Thảo; Lê, Quang Nhã; Lý, Văn Khánh; Cao, Mỹ Án; Trần, Ngọc Hải; Trần, Đắc Định |
2021 | Khảo sát thành phần loài và thành phần hóa học giống hải sâm ngận Stichopus Brandt, 1835 (Stichopodidae) ở đảo Nam Du, tỉnh Kiên Giang = Investigating species and proximate compositions of the sea cucumber genus Stichopus Brandt, 1835 (Stichopodidae) in Nam Du island, Kien Giang province | Nguyễn, Thị Ngọc Anh; Lý, Văn Khánh; Trần, Đắc Định |
2019 | Một số đặc điểm sinh học sinh sản cá úc chấm Arius maculatus (Thunberg, 1792) vùng cửa sông Trần Đề, Sóc Trăng = Some of the reproductive biological characteristics of spotted catfish Arius maculatus (Thunberg, 1792) in Tran De estuary, Soc Trang province | Tô, Thị Mỹ Hoàng; Trần, Đắc Định |
2021 | Một số đặc điểm sinh học sinh sản của cá lành canh (Coilia rebentischii Bleeker, 1858) phân bố vùng cửa Sông Hậu = Study on the reproductive characteristics of Coilia rebentischii Bleeker, 1858 distributed at the estuary of the Hau River | Võ, Thành Toàn; Trương, Thanh Dinh; Đặng, Thụy Mai Thy; Trần, Đắc Định |
2020 | Thành phần loài cá trong vùng đêm khu bảo tồn U Minh Thượng và U Minh Hạ | Nguyễn, Thị Ngọc Trân; Huỳnh, Bảo Anh Quân; Nguyễn, Thanh Lam; Trần, Đắc Định; Dương, Thúy Yên |
2020 | Thành phần loài và đặc điểm phân bố theo mùa của họ cá đù (sciaenidae) ở vùng cửa sông ven biển tây tỉnh cà mau | Nguyễn, Thị Vàng; Dương, Trí Dũng; Trần, Đắc Định |
2020 | Đa dạng di truyền của cá rô biển (pristolepis fasciata bleeker, 1851) ở Đồng Bằng sông Cửu Long | Dương, Thúy Yên; Nguyễn, Thị Ngọc Trân; Trần, Đắc Định |
2020 | Đăc điểm sinh học sinh sản và mùa vụ sinh sản của tôm mũ ni (thenus orientalis) tại đảo Nam Du, tỉnh Kiên Giang | Ngô, Thị Thu Thảo; Lý, Văn Khánh; Trần, Nguyễn Duy Khoa; Lê, Quang Nhã; Cao, Mỹ Án; Trần, Ngọc Hải; Trần, Đắc Định |
2021 | Đặc điểm dinh dưỡng của cá lượng chấm đỏ Nemipterus nemurus (Bleeker, 1857) = The nutritional characteristics of Redspine threadfin bream Nemipterus nemurus (Bleeker, 1857) | Mai, Viết Văn; Nguyễn, Thanh Long; Trần, Đắc Định |
2021 | Đặc điểm dinh dưỡng của cá sửu răng nhỏ Panna microdon (Bleeker, 1849) ở Đồng bằng sông Cửu Long = Nutritional characteristics of Panna microdon (Bleeker, 1849) in the Mekong Delta | Nguyễn, Thị Vàng; Nguyễn, Văn Mừng; Trương, Hoàng Dinh; Trần, Đắc Định |
2020 | Đặc điểm dinh dưỡng của các sửu Nibea soldado (Lacepède, 1802) | Mai, Viết Văn; Trần, Đắc Định; Naoki, Tojo |
2020 | Đặc điểm hình thái của cá lưỡi trâu vảy to (cynoglossus arel) ở vùng biển Kiên Giang | Lý, Văn Khánh; Hồ, Huỳnh Hoa; Trần, Nguyễn Duy Khoa; Nguyễn, Thị Ngọc Anh; Ngô, Thị Thu Thảo; Trần, Đắc Định; Trần, Ngọc Hải |
2020 | Đặc điểm sinh học sinh sản cá bạc má Rastrelliger kanagurta (Cuvier, 1816) phân bố ở vùng ven biển từ Tiền Giang đến Sóc Trăng = Reproductive biology of Indian mackerel Rastrelliger kanagurta (Cuvier, 1816) intributed in the coastal areas from Tien Giang to Soc Trang provinces | Mai, Viết Văn; Trần, Đắc Định; Võ, Thành Toàn; Nguyễn, Ngọc Hiền |
2020 | Đặc điểm sinh học sinh sản của cá lưỡi trâu vảy to (Cynoglossus arel) ở vùng biển Kiên Giang | Lý, Văn Khánh; Hồ, Huỳnh Hoa; Trần, Nguyễn Duy Khoa; Nguyễn, Thị Ngọc Anh; Ngô, Thị Thu Thảo; Trần, Đắc Định; Trần, Ngọc Hải |