Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Ảnh hưởng của tỷ lệ các thành phần nguyên liệu đến chất lượng keo Melamine Urea Formaldehy cho sản xuất ván dán chống ẩm và thân thiện môi trường = Effect of raw material ingredient ratio to the quality of Melamine Urea Formaldehyde adhesive for moisture resistance and eco-friendly plywood manufacturing | Nguyễn, Hồng Minh; Trần, Đức Trung |
2021 | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tiếp tục thuê trọ của sinh viên trên địa bàn quận Thủ Đức | Võ, Thị Lệ Uyển; Đinh, Hoàng Tường Vi; Trần, Đức Trung; Trần, Thị Bích Chi; Đỗ, Thị Kim Chung |
2020 | Khảo nghiệm sinh thái và hoàn thiện quy trình thâm canh cho giống lúa thuần Gia Lộc 37 ở các tỉnh phía Bắc | Tạ, Hồng Lĩnh; Trịnh, Khắc Quang; Nguyễn, Trọng Khanh; Phạm, Văn Tính; Nguyễn, Anh Dũng; Lê, Thu Hằng; Chu, Đức Hà; Trần, Đức Trung |
2020 | Khảo nghiệm và hoàn thiện quy trình canh tác giống lúa thuần HD11 phục vụ mục tiêu phát triển lúa gạo quốc gia | Tạ, Hồng Lĩnh; Dương, Xuân Tú; Chu, Đức Hà; Trịnh, Khắc Quang; Trần, Đức Trung |
2020 | Một số gợi ý về chính sách tài chính hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo ở Việt Nam. | Trần, Đức Trung |
2020 | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số công nghệ đến độ xoắn của sợi sau quấn ống = Study the Influence of Technological Parameters to the Twist of Yarn after the Winding Process | Giần, Thị Thu Hường; Trần, Đức Trung |
2021 | Nghiên cứu đề xuất thông số công nghệ tạo ván LVL từ tổ hợp ván bóc gỗ Keo tai tượng, Bạch đàn Uro, mỡ, thông Caribê để sản xuất gỗ khối | Hà, Tiến Mạnh; Nguyễn, Thị Phượng; Trần, Đức Trung; Tạ, Thị Thanh Hương; Nguyễn, Văn Định |
2021 | Phân tích in-silico xác định và mô tả họ gen kháng NBS-LRR ở chuối Musa acuminata = In-silico genome-wide identification and characterisation of NBS-LRR gene family in banana Musa acuminata | Trần, Đức Trung; Tạ, Hồng Lĩnh |
2019 | Đánh giá ảnh hưởng của phân bón và mật độ cấy đến sinh trưởng và phát triển của giống lúa thuần ĐH12 | Tạ, Hồng Linh; Trần, Văn Quang; Trịnh, Khắc Quang; Lê, Quốc Thanh; Chu, Đức Hà; Bùi, Quang Đãng; Trần, Đức Trung |
2019 | Đánh giá các dòng lúa (Oryza sativa) triển vọng phục vụ cho chương trình sản phẩm lúa gạo quốc gia. | Tạ, Hồng Lĩnh; Trịnh, Khắc Quang; Trần, Văn Quang; Chu, Đức Hà; Trần, Đức Trung |
2020 | ĐÁNH GIÁ CÁC THAM SỐ DI TRUYỀN CHO NĂNG SUẤT VÀ CÁC TÍNH TRẠNG LIÊN QUAN CỦA BỘ MẪU GIỐNG LÚA NHẬP NỘI TỪ IRRI TẠI ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG = GENETIC VARIABILITY, HERITABILITY AND GENETIC ADVANCE FOR YIELD AND RELATING TRAITS IN RICE (ORYZA SATIVA L.) GENOTYPES INTRODUCED FROM IRRI IN MEKONG DELTA | Tạ, Hồng Lĩnh; Trần, Đức Trung; Ngô, Đức Thể; Nguyễn, Thúy Kiều Tiên; Bùi, Quang Đãng |
2020 | Đánh giá các tham số di truyền cho năng suất và các tính trạng liên quan của bộ mẫu giống lúa nhập nội từ IRRI tại đồng bằng sông Cửu Long = Genetic variability, heritability and genetic advance for yield and relating traits in rice (Oryza sativa l.) Genotypes introduced from irri in Mekong delta | Tạ, Hồng Lĩnh; Trần, Đức Trung; , Ngô, Đức Thể; Nguyễn, Thúy Kiều Tiên; Bùi, Quang Đãng |
2019 | Đánh giá một số đặc điểm nông sinh học của các dòng lúa triển vọng phục vụ mục tiêu quốc gia về lúa gạo = Evaluation of the agronomical traits of the promising rice lines towards the national rice production | Tạ, Hồng Lĩnh; Trịnh, Khắc Quang; Nguyễn, Trọng Khanh; Chu, Đức Hà; Trần, Đức Trung; Bùi, Quang Đăng |
2022 | Đánh giá đa dạng di truyền và cấu trúc quần thể chanh leo (Passiflora edulis Sim.) nhập nội bằng chỉ thị SRAP và ISSR = Genetic diversity and population structure of passion fruit (Passiflora edulis Sim.) accessions revealed by SRAP and ISSR markers | Trần, Đức Trung; Nguyễn, Văn Viết; Bùi, Quang Đãng |