Issue Date | Title | Author(s) |
2022 | Các phân nhóm bệnh Alzheimer theo hình ảnh cộng hưởng từ cấu trúc = Alzheimer disease subtypes according to structural magnetic resonance imaging | Trần, Hoàn Vũ; Nguyễn, Hoàng Nam; Trần, Công Thắng |
2019 | Các rào cản trong ứng dụng công nghệ để truy xuất nguồn gốc xuất xứ đối với thịt bò tại Việt Nam = The barrier to technology application in origin traceability for beef products in Vietnam | Trần, Công Thắng; Bùi, Thị Việt Anh; Trương, Thị Thu Trang; Nguyễn, Văn Trọng |
2022 | Giá trị bình thường của thang điểm digit span trong đánh giá nhận thức trên người Việt Nam = The normative data for digit span test in Vietnamese cognitive assessment | Trần, Công Thắng; Nguyễn, Đoàn Lâm Nguyệt |
2022 | Giá trị tầm soát sa sút trí tuệ khi kết hợp thang điểm MMSE và thang vẽ đồng hồ (CDT) = The value of combination of the MMSE and clock drawing test (CDT) in dementia screening | Nguyễn, Vân Anh; Phạm, Thành Trung; Tống, Mai Trang; Trần, Công Thắng |
2022 | Khảo sát gánh nặng người chăm sóc người bệnh alzheimer trong dịch bệnh Covid-19 = The caregiver burden of the patients with alzheimer’s disease during the Covid-19 pandemic | Trần, Thị Hoài Thu; Trần, Công Thắng |
2022 | Mối tương quan giữa thang điểm đánh giá trực quan toàn diện MRI não (CVRS) và thang điểm mmse ở người bệnh Alzheimer = Role of sentinel lymph node mapping and dissection using methylene blue in endometrial cancer at Danang oncology hospital | Nguyễn, Vĩnh Khang; Tống, Mai Trang; Trần, Thế Sơn; Phạm, Thành Trung; Trần, Công Thắng |
2019 | Mức sẵn lòng chi trả của người tiêu dùng thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh đối với sản phẩm thịt bò có truy xuất nguồn gốc xuất xứ | Trần, Công Thắng; Nguyễn, Văn Trọng; Bùi, Thị Việt Anh; Đặng, Kim Khôi |
2020 | Mức sẵn lòng chi trả dựa trên mức độ thông tin truy xuất của sản phẩm và xây dựng hệ thống thông tin truy xuất nguồn gốc xuất xứ cho thịt bò = Consumer's willingness to pay for traced beef based on product communication level and designing beef traceability system | Trần, Công Thắng; Bùi, Thị Việt Anh; Lê, Minh Đức; Trương, Thị Thu Trang |
2021 | Nghiên cứu tác động của Chương trình Khoa học và Công nghệ phục vụ xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2011 - 2020 = Research findings on the impact of Science and Technology Program for new - rural areas construction in the period of 2011 - 2020 | Nguyễn, Hồng Sơn; Đào, Thế Anh; Bạch, Quốc Khang; Trần, Công Thắng; Tạ, Hồng Lĩnh; Phạm, Thị Hạnh Thơ; Hoàng, Thanh Tùng; Ngô, Đức Minh; Nguyễn, Lê Trang; Trịnh, Văn Tuấn |
2022 | Tổ chức sản xuất nông nghiệp theo chuỗi giá trị dựa trên sự tham gia liên kết của nhiều tác nhân, lấy nông dân lầm chủ thể” = Organizing agricultural production according to the value chain based on the participation and association of many actors, taking farmers as the wrong subject. | Trần, Công Thắng; Nguyễn, Việt Hưng |
2021 | Tương quan kiểu gen, kiểu hình trong bệnh Alzheimer | Nguyễn, Thị Tuyết Lan; Đặng, Thị Minh Trang; Đỗ, Nông Xuân Mai; Tống, Mai Trang; Trần, Công Thắng; Phan, Ngọc Minh; Giang, Hoa; Đỗ, Thị Thanh Thủy; Trương, Đình Kiệt |
2021 | Đánh giá chức năng người bệnh alzheimer bằng thang điểm FAST phân độ chức năng theo giai đoạn bệnh = Functional assessment staging (fast) in vietnamese patients with alzheimer’s disease t | Tào, Thị Hoa; Trần, Công Thắng |
2022 | Độ tin cậy của thang điểm đánh giá trí nhớ theo danh sách từ CERAD phiên bản tiếng Việt = Reliability of the vietnamese version of the consortium to establish a registry for alzheimer’s disease (CERAD) word list memory task | Nguyễn, Thị Mỹ Linh; Trần, Công Thắng |