Issue Date | Title | Author(s) |
2022 | Chọn lọc ổn định màu lông và năng suất trứng 4 dòng gà chuyên trứng GT 23 = Selection on stabilisation of feather color and egg production for four GT layer lines | Nguyễn, Trọng Thiện; Trần, Ngọc Tiến; Nguyễn, Quý Khiêm; Đặng, Đình Tứ; Vũ, Quốc Dũng; Lê, Ngọc Tân; Lê, Văn Hùng |
2022 | Chọn tạo 2 dòng ngan từ ngan R41 nhập nội và ngan Trâu bản địa = Selecting two muscovy duck lines from R41 imported and Trau native muscovy duck | Trần, Ngọc Tiến; Tạ, Thị Hương Giang; Nguyễn, Quý Khiêm; Trần, Thị Hà; Đặng, Thị Phương Thảo; Nguyễn, Thị Tâm |
2021 | Giải pháp nâng cao hiệu quả đào tạo viên chức theo vị trí việc làm tại Học viện Ngân hàng | Trần, Ngọc Tiến |
2021 | Kết quả bước đầu chọn tạo 2 dòng ngan từ ngan r41 nhập nội và ngan trâu bản địa qua 3 thế hệ | Trần, Ngọc Tiến; Nguyễn, Thị Nga; Tạ, Thị Hương Giang; Nguyễn, Quý Khiêm; Phạm, Thùy Linh; Phạm, Thị Kim Thanh; Trần, Thị Hà; Lê, Xuân Sơn; Đặng, Thị Phương Thảo; Nguyễn, Thị Tâm |
2022 | Khả năng sản xuất của gà chuyên trứng bố mẹ GT nuôi quy mô trang trại tại Hà Nam = Egg performance of parent lines GT raised at intensive farms in Ha Nam province | Trần, Ngọc Tiến; NguyễnTrọng, Thiện; Vũ, Quốc Dũng; Lê, Ngọc Tân; Đặng, Đình Tứ; Nguyễn, Văn Hùng |
2022 | Khả năng sản xuất của ngan bố mẹ (Trống NTP1VS1 và mái NTP2VS2 = Production of Muscovyduck parental stock (NTP1VS1 x NTP2VS2) | Tạ, Thị Hương Giang; Trần, Ngọc Tiến; Nguyễn, Quý Khiêm; Vũ, Đức Cảnh; Phạm, Thị Xuân; Phạm, Thị Kim Thanh; Trần, Thị Hà; Đặng, Thị Phương Thảo; Phạm, Thị Huệ; Nguyễn, Thị Tâm; Nguyễn, Thị Minh Hường; Nguyễn, Thị Yến |
2021 | Khả năng sản xuất của ngan lai thương phẩm RT12 = Production capacity of commercial crossbred RT12 muscovy ducks | Trần, Ngọc Tiến; Tạ, Thị Hương Giang; Nguyễn, Quý Khiêm |
2022 | Khả năng sản xuất của vịt bố mẹ (trống VSD và mái Star53) nuôi theo hướng an toàn sinh học tại Thái Bình = Production of parental stock VSD males and STAR53 females reared under the biosecurity system in Thai Binh province | Trần, Ngọc Tiến; Phạm, Thị Xuân; Phạm, Thùy Linh; Nguyễn, Thị Minh Hường; Ngô, Hạnh |
2021 | Khả năng sản xuất của vịt lai thương phẩm (VSDxSTAR53) nuôi an toàn sinh học tại Thái Bình = Production capacity of commercial crossbred (VSDxSTAR53) ducks raised by biosecurity system in Thai Binh province | Trần, Ngọc Tiến; Phạm, Thị Xuân; Khuất, Thị Tuyên; Nguyễn, Thị Minh Hường; Nguyễn, Thị Luyến |
2021 | Nghiên cứu chọn lọc tạo hai dòng gà LV qua bốn thế hệ | Nguyễn, Quý Khiêm; Phạm, Thùy Linh; Đào, Thị Bích Loan; Trần, Ngọc Tiến; Lê, Xuân Sơn; Nguyễn, Thị Tình; Phạm, Thị Huệ; Phạm, Thị Lụa; Phạm, Thị Kim Thanh; Nguyễn, Thị Minh Hường |
2022 | Phát triển bền vững hệ thống Ngân hàng thương mại Việt Nam thông qua cam kết môi trường - xã hội - quản trị | Trần, Ngọc Tiến |
2020 | Thiết lập phương trình giải tích mô tả sự biến đổi thể tích trong khoang hút và khoang đẩy của một loại quạt Roots cải tiến = Building a Mathematical Equation for Describing Volume Changes in Suction and Pumping Chambers of an Improved Type of the Roots Blower | Trịnh, Đồng Tính; Trần, Ngọc Tiến; Nguyễn, Hồng Thái |
2022 | Xác định mức ăn thích hợp cho ngan mái NTP2 nuôi sinh sản giai đoạn hậu bị = Determination of appropriate feeding rate for NTP2 muscovy duck breed | Tạ, Thị Hương Giang; Trần, Ngọc Tiến; Nguyễn, Quý Khiêm; Phạm, Thùy Linh; Phạm, Thị Kim Thanh; Trần, Thị Hà; Đặng, Thị Phương Thảo; Đỗ, Thị Nhung; Nguyễn, Thị Tâm; Nguyễn, Thị Minh Hường |
2021 | Đẩy mạnh chuyển đổi kinh tế số cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam = Speeding up digital economic transformation for small and medium enterprises in Vietnam | Nguyễn, Tuấn Hùng; Trần, Ngọc Tiến |