Showing results 1 to 20 of 29
next >
Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Ảnh hưởng của biochar tre và biochar trấu đến sự phát thải CH4 và N2O từ đất phù sa trong điều kiện phòng thí nghiệm = Effects of bamboo biochar and rice husk biochar on ch4 and n2o emission from alluvial paddy soil in laboratory condition | Trần, Sỹ Nam; Hồ, Minh Nhựt; Nguyễn, Ngọc Bảo Trâm; Huỳnh, Văn Thảo; Nguyễn, Hữu Chiếm; Nguyễn, Hà Quốc Tín; Hồ, Vũ Khanh |
2021 | Ảnh hưởng của biochar và kỹ thuật quản lý nước lên một số đặc tính hóa học và sinh học đất cuối vụ lúa tại quận Bình Thủy-thành phố Cần Thơ = Effects of biochar amnedments and water managment regimes on some soil chemical and biological characteristics in paddy soil at Binh Thuy district, Can Tho city | Đỗ, Thị Xuân; Trần, Sỹ Nam; Nguyễn, Hữu Chiếm; Nguyễn, Quốc Khương; Phạm, Thị Hải Nghi |
2021 | Ảnh hưởng của biochar và phân hữu cơ kết hợp với phân hóa học lên một số đặc tính sinh học, hóa học đất trong mô hình chuyên lúa vụ Đông Xuân tại huyện Trần Đề, Sóc Trăng = Effects of biochar and organic fertilizer in combination with inorganic fertilizer on some biological and chemical parameters of soil under rice monoculture in winter- spring season at Tran De district, Soc Trang province | Đỗ, Thị Xuân; Trần, Sỹ Nam; Nguyễn, Phúc Tuyên; Nguyễn, Phạm Anh Thi; Cao, Thị Mỹ Tiên; Phan, Thị Kim Ba; Mitsunori, Tarao; Bùi, Thị Minh Diệu |
2020 | Ảnh hưởng của hai loại biochar trấu đến sự phát thải khí CH4 và N2O từ đất phù sa trong điều kiện phòng thí nghiệm | Trần, Sỹ Nam; Hồ, Minh Nhựt; Nguyễn, Ngọc Bảo Trâm; Huỳnh, Văn Thảo; Đỗ, Thị Xuân; Nguyễn, Hữu Chiếm |
2021 | Ảnh hưởng của marshal 200SC đến cholinesterase và tăng trưởng cá mè vinh (Barbonymus gonionotus) = Effects of Marshal 200SC on cholinesterase and growth of silver barb (Barbonymus gonionotus) | Nguyễn, Văn Công; Huỳnh, Thị Diễm; Trần, Thị Thanh Xuân; Trần, Sỹ Nam; Bùi, Thị Bích Hằng |
2020 | Biến động chất lượng nước mặt trên sông Hậu trong phạm vi thị trấn Mái Dầm, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang | Nguyễn, Văn Công; Trần, Sỹ Nam; Huỳnh, Văn Thảo; Huỳnh, Công Khánh; Nguyễn, Thị Thùy; Phạm, Văn Tươi; Phạm, Quốc Nguyên |
2021 | Bổ sung than sinh học trấu và tre làm giảm phát thải khí CH4 của đất ngập nước trong điều kiện phòng thí nghiệm = Rice husk and bamboo biochar amendment in flooded soil reduce methane emission – a lab scale experiment | Trần, Sỹ Nam; Hồ, Vũ Khanh; Hồ, Minh Nhựt; Nguyễn, Hữu Chiếm |
2021 | Chất lượng môi trường nước ao nuôi thâm canh và bán thâm canh tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) ở huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng | Trần, Đình Duy; Trịnh, Phước Toàn; Nguyễn, Thị Ngọc Diệu; Trần, Sỹ Nam; Ngô, Thụy Diễm Trang |
2020 | Hiện trạng nghề nuôi tôm nước lợ tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2011-2019 và đề xuất giải pháp phát triển | Nguyễn, Hải Thanh; Võ, Hoàng Việt; Lê, Thanh Phong; Trần, Sỹ Nam; Ngô, Thụy Diễm Trang |
2022 | Khảo sát chất lượng nước mặt đoạn kênh Búng Xáng, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ = Assessing surface water quality in Bung Xang canal Ninh Kieu district, Can Tho city | Trần, Sỹ Nam; Võ, Thị Phương Thảo; Trương, Huỳnh Hoàng Mỹ; Nguyễn, Thị Ngọc Diệu; Nguyễn, Quốc Anh; Trần, Thị Khánh Ly; Nguyễn, Thạch Sanh; Trần, Huỳnh Minh Ngọc; Hồ, Thanh Long; Nguyễn, Phương Thịnh; Ngô, Thụy Diễm Trang |
2022 | Kỹ thuật canh tác lúa tiết kiệm nước, giảm phát thải khí nhà kính và thích ứng biến đổi khí hậu = Rice farming techniques to save water, reduce greenhouse gas emissions and adapt to climate change | Nguyễn, Công Thuận; Huỳnh, Văn Thảo; Huỳnh, Công Khánh; Nguyễn, Hữu Chiếm; Trần, Sỹ Nam; Taro, Izumi; Nguyễn, Văn Công |
2021 | Nghiên cứu tính chất vật lý và hóa học đất phù sa canh tác lúa dưới tác động của đê bao ngăn lũ ở huyện Châu Phú - tỉnh An Giang. = Physical and chemical properties of alluvial soil cultivating rice under the impact of flood prevention dike in Chau Phu district, An Giang province | Trần, Bá Linh; Trần, Sỹ Nam; Mitsunori, Tarao; Phù, Quốc Toàn; Nguyễn, Quốc Khương |
2021 | Nghiên cứu đặc điểm ống tiêu hóa và hệ số béo của cá bống cát tối Glossogobius aureus Akihito & Meguro, 1975 = Digestive tract characteristics and Clark index of Glossogobius aureus Akihito & Meguro, 1975 | Đinh, Minh Quang; Phan, Hoàn Giẻo; Trương, Trọng Ngôn; Trần, Sỹ Nam; Nguyễn, Hữu Đức Tôn |
2021 | Phân bố hàm lượng chất rắn lở lửng (TSS) tỉnh An Giang sử dụng ảnh viễn thám sentinel 2A = Total Suspended Solids Mapping in An Giang province using Sentinel 2A imagery | Nguyễn, Thị Hồng Điệp; Trần, Bá Linh; Trần, Sỹ Nam; Trần, Thanh Giám; Đinh, Thị Cẩm Nhung; Nguyễn, Hồ; Phạm, Duy Tiễn |
2021 | Phân bố hàm lượng chất rắn lở lửng (TSS) tỉnh An Giang sử dụng ảnh viễn thám sentinel 2A = Total Suspended Solids Mapping in An Giang province using Sentinel 2A imagery | Nguyễn, Thị Hồng Điệp; Trần, Bá Linh; Trần, Sỹ Nam; Trần, Thanh Giám; Đinh, Thị Cẩm Nhung; Nguyễn, Hồ; Phạm, Duy Tiễn |
2022 | Sản xuất khí sinh học từ các nguồn chất thải khác nhau ở Đồng bằng sông Cửu Long = Biogas production from biowastes sources in the Vietnamese Mekong Delta | Trần, Sỹ Nam; Nguyễn, Hữu Chiếm; Huỳnh, Văn Thảo; Huỳnh, Công Khánh; Nguyễn, Công Thuận; Đinh, Thái Danh; Dương, Trí Dũng; Taro, Izumi; Koki, Maeda; Nguyễn, Văn Công |
2021 | Theo dõi tác động của đê bao ngăn lũ lên hiện trạng canh tác lúa vùng Đồng Tháp Mười năm 2000 và 2019 sử dụng ảnh viễn thám = Monitoring the impact of flood prevention dike on rice crops in Plain of Reeds in the two years 2000 and 2019 using satellite imagery | Nguyễn, Thị Hồng Điệp; Huỳnh, Thị Thu Hương; Phan, Kiều Diễm; Trần, Sỹ Nam; Nguyễn, Tấn Phát |
2021 | Xây dựng bản đồ hiện trạng thủy sản vùng ven biển tỉnh Sóc Trăng sử dụng ảnh viễn thám | Nguyễn, Thị Hồng Điệp; Nguyễn, Trọng Cần; Nguyễn, Quốc Xuyên; Trần, Sỹ Nam |
2021 | Xây dựng mô hình biogas xử lý chất thải chăn nuôi heo và cung cấp năng lượng tái tạo khí sinh học cho cộng đồng = implementation of biogas digester to clean up pig livestock and provide the community with biogas renewable energy (CBRE) | Trần, Sỹ Nam; Huỳnh, Văn Thảo; Huỳnh, Công Khánh; Huỳnh, Thị Diễm; Đinh, Thái Danh |
2021 | Đa dạng thành phần loài cỏ dại thuộc họ cói (cyperaceae) và họ hòa bản (poaceae) trong các ruộng lúa ở tỉnh An Giang = Diversity of weed species composition of cyperaceae and poaceae in paddy rice field in An Giang province | Đặng, Minh Quân; Trần, Thị Hằng; Trần, Sỹ Nam |