Issue Date | Title | Author(s) |
2022 | Nghiên cứu nhân giống hữu tính cây ràng ràng mít (ormosia balansae drake) = Research on the sexual propagation of ormosia balansae drak | Trần, Thị Mai Sen; Lê, Hồng Liên; Phạm, Thị Quỳnh; Phạm, Thị Hạnh; Trần, Trung Quốc; Nguyễn, Hùng Chiến |
2020 | Nghiên cứu đánh giá và khai thác dữ liệu tái phân tích ERA-Interim cho bài toán mô phỏng dòng chảy lưu vực sông Lô đến trạm thuỷ văn Ghềnh Gà = Evaluation of the era-interim reanalysis data for flow simulation in the Lo river basin at Ghenh Ga station | Phạm, Tiến Dũng; Nguyễn, Huy Hoàng; Trần, Thị Mai Sen; Nguyễn, Thị Xuân Thắng |
2020 | Ứng dụng công nghệ bay không người lái để quản lý rừng ngập mặn, nghiên cứu cụ thể tại vườn quốc gai Xuân Thủy, Nam Định = Application of unmanned aerial vehicle to mangrove forest management, a case study in Xuan Thuy national park, Nam Dinh | Phạm, Tiến Dũng; Nguyễn, Huy Hoàng; Trần, Thị Mai Sen; Nguyễn, Thị Xuân Thắng |
2020 | Ứng dụng công nghệ bay không người lái để quản lý rừng ngập mặn, nghiên cứu cụ thể tại vườn quốc gia Xuân Thủy, Nam Định = Application of unmanned aerial vehicle to mangrove forest management, a case study in Xuan Thuy national park, Nam Dinh | Phạm, Tiến Dũng; Nguyễn, Huy Hoàng; Trần, Thị Mai Sen; Nguyễn, Thị Xuân Thắng |
2021 | Đặc điểm cấu trúc tầng cây cao của các quần xã thực vật ngập mặn tại vườn quốc gia Xuân thủy, Tỉnh Nam Định | Trần, Thị Mai Sen; Nguyễn, Thị Kim Cúc; Phạm, Minh Toại; Phạm, Thị Quỳnh; Phạm, Thị Hạnh; Trần, Thị Yến; Nguyễn, Thị Thu Hằng |
2022 | Đặc điểm lâm học loài phay (duabanga sonneratioides buch.-ham.) tại một số tỉnh miền núi phía bắc = The silviculture characteristics of the duabanga sonneratioides buch.-ham in some northern mountainous province | Nguyễn, Duy Khánh; Trần, Thị Mai Sen; Phạm, Thị Quỳnh; Phạm, Minh Toạ |