Issue Date | Title | Author(s) |
2020 | Ảnh hưởng của phân chuồng ủ bằng chế phẩm vi sinh mới (VNUA - MiosV) đến sinh trưởng, năng suất và chất lượng của rau hữu cơ tại Lương Sơn, Hòa Bình = Effects of manure compost prepared by new microorganism composting product (VNUA-MiosV) on growth, yield and quality of organic vegetable in Luong Son district, Hoa Binh province | Nguyễn, Thị Ái Nghĩa; Phạm, Văn Cường; Nguyễn, Thị Minh; Trần, Thị Minh Hằng |
2019 | Ảnh hưởng của phân hữu cơ vi sinh thay thế phân vô cơ đến năng suất và chất lượng cây cải bắp và củ cải tại các vùng trồng khác nhau | Phạm, Văn Cường; Bùi, Ngọc Tấn; Đinh, Mai Thùy Linh; Hà, Thị Quỳnh; Trần, Thị Thiêm; Trần, Thị Minh Hằng |
2022 | Kết quả điều trị can thiệp nội mạch lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học trên bệnh nhân nhồi máu não cấp trong cửa sổ từ 6 đến 24 giờ = Results of endovascular mechanical thrombectomy within 6 to 24 hours in eligible acute ischemic stroke patients | Trần, Thị Minh Hằng; Nguyễn, Quốc Trung; Nguyễn, Huy Thắng |
2020 | Kinh nghiệm quốc tế về nâng cao chất lượng đội ngũ nhà giáo cơ sở giáo dục và bài học vận dụng cho Việt Nam = International experiences in improving the quality of teachers and lessons for Vietnam | Trần, Thị Minh Hằng |
2020 | Nghiên cứu đa dạng di truyền nguồn gen mướp (Luffa aegyptiaca (L.) Roem.) ở miền Bắc Việt Nam bằng chỉ thị hình thái | Lê, Thị Thu Trang; Lã, Tuấn Nghĩa; Trần, Thị Minh Hằng; Trịnh, Thị Lan |
2020 | Nghiên cứu đa dạng di truyền nguồn gen mướp (Luffa aegyptiaca (L.) Roem.) ở miền Bắc Việt Nam bằng chỉ thị hình thái | Lê, Thị Thu Trang; Lã, Tuấn Nghĩa; Trần, Thị Minh Hằng; Trịnh, Thị Lan |
2020 | Nghiên cứu đa dạng di truyền nguồn gen mướp thu thập ở các tỉnh miền Bắc Việt Nam bằng chỉ thị SSR | Lê, Thị Thu Trang; Lã, Tuấn Nghĩa; Trần, Thị Minh Hằng; Hoàng, Thị Huệ; Đàm, Thị Thu Hà |
2021 | Sử dụng phân ủ bằng chế phẩm sinh học mới compost maker Bio-02 trong sản xuất rau hữu cơ tại Sóc Sơn- Hà Nội = Application of composted manure treated by the new bio-product compost maker Bio-02 to organic vegetable production in Soc Son - Ha Noi | Trần, Thị Minh Hằng; Phạm, Văn Cường |
2020 | Tình hình nhiễm sâu bệnh của tập đoàn mướp ở miền Bắc Việt Nam tại Thanh Miện, Hải Dương | Lê, Thị Thu Trang; Lã, Tuấn Nghĩa; Trần, Thị Minh Hằng; Hoàng, Thị Huệ |
2020 | Xác định liều lượng bón phân hữu cơ vi sinh thay thế phân vô cơ thích hợp cho sản xuất rau ăn lá an toàn trong vụ hè thu ở miền Bắc Việt Nam | Trần, Thị Minh Hằng; Phạm, Văn Cường; Trần, Thị Thiêm; Bùi, Ngọc Tấn; Hà, Thị Quỳnh |
2020 | Xác định một số thông số kỹ thuật thích hợp cho sản xuất hạt giống dưa chuột lai f1 GL1-2 ở vùng đồng bằng và trung du Bắc bộ = Determination of some Technical Factors for Cucumber F1 Hybrid Gl1-2 Seed Production in Northern Delta and Midlands | Lê, Thị Thu; Phạm, Mỹ Linh; Trần, Thị Minh Hằng |
2021 | Đánh giá hiện trạng hoạt động truyền thông đối với công tác giảm thiểu rác thải nhựa tại thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên = Assessing current status o f environmental communication activities about reducing plastic waste at Tuy Hoa city, Phu Yen province | Trần, Thị Minh Hằng; Đinh, Lam Giang; Trần, Thị Hoa |
2020 | ĐÁNH GIÁ HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ BẢO TỒN ĐA DẠNG SINH HỌC TẠI KHU BẢO TỒN BIỂN HÒN CAU, BÌNH THUẬN | Trần, Thị Minh Hằng; Phạm, Hòa Thành; Đỗ, Hà Anh; Võ, Hồng Ngọc |
2020 | Đánh giá khả năng thích ứng của một số tổ hợp lai dưa chuột có triển vọng tại vùng đồng bằng sông Hồng = Evaluating Adaptability Potential of Cucumber Hybrids in the Red River Delta Areas | Trần, Tố Tâm; Trần, Thị Minh Hằng; Phạm, Mỹ Linh |
2021 | Đánh giá kiến thức, thái độ, hành vi của sinh viên trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN đối với vấn đề rác thải nhựa | Trần, Thị Minh Hằng; Trần, Thu Hương |
2019 | Đặc điểm của một số dòng lan huệ lai cánh đơn tại Gia Lâm, Hà Nội | Phạm, Thị Minh Phượng; Bùi, Ngọc Tấn; Trần, Thị Minh Hằng |