Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Ảnh hưởng của một số cây trồng xen đến hệ thống canh tác ngô trên đất dốc tại huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La = Effect of intercropping crops on maize cultivation system on sloping land in Moc Chau district, Son La province | Ngô, Đức Minh; Hoàng, Xuân Thảo; Trần, Minh Tiến; Trần, Thị Minh Thu; Lưu, Ngọc Quyến; Nguyễn, Tiến Sinh; Cầm, Thị Phong; Oleg, Nicentic; Michael, N Bell |
2022 | Hoạt động biểu diễn nghệ thuật truyền thống phục vụ phát triển du lịch ở Việt Nam = Traditional performing arts activities for tourism development in Vietnam | Trần, Thị Minh Thu |
2021 | Không gian tâm trí trong ngôn ngữ học nhận thức | Nguyễn, Đức Dân; Trần, Thị Minh Thu |
2021 | Kịch nói Việt Nam 100 năm và câu chuyện sinh tử | Trần, Thị Minh Thu |
2020 | Nghiên cứu hiệu lực của phân lân bón cho cải bắp trên đất Acrisols tại huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai | Trần, Thị Minh Thu; Trần, Minh Tiến; Nguyễn, Văn Bộ |
2021 | Phòng, chống người chưa thành niên phạm tội của Cơ quan cống tố (Viện kiểm sát) một số nước | Trần, Thị Minh Thu |
2020 | Quy chiếu và các vấn đề liên quan = Reference and related issues | Trần, Thị Minh Thu |
2019 | Tài nguyên đất và thực trạng thoái hóa đất tỉnh Vĩnh Phúc | Trần, Minh Tiến; Trần, Thị Minh Thu; Trần, Anh Tuấn; Vũ, Thị Hồng Hạnh |
2021 | Thực trạng ô nhiễm kim loại nặng trong đất sản xuất nông nghiệp tỉnh Hải Dương | Trần, Thị Minh Thu; Trần, Minh Tiến; Đặng, Thị Thanh Hảo; Đỗ, Trọng Thăng; Tạ, Hồng Minh |
2022 | Ứng dụng kỹ thuật array CGH trong chẩn đoán trước sinh một số bất thường nhiễm sắc thể tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội = Implementation of array CGH in prenatal diagnosis chromosomal abnormality in Hanoi Obstetrics and Gynecology Hospital | Đinh, Thuý Linh; Hoàng, Hải Yến; Phạm, Thế Vương; Trần, Thị Minh Thu; Nguyễn, Đức Nghĩa; Nguyễn, Tài Đức; Nguyễn, Duy Ánh |
2022 | Yếu tố hạn chế về độ phì nhiêu đất vùng trồng lúa tỉnh Bắc Ninh = Limited factors of soil fertilities for rice cultivation in Bac Ninh province | Trần, Minh Tiến; Mai, Thị Hà; Trần, Thị Minh Thu; Vũ, Thị Hồng Hạnh; Đỗ, Trọng Thăng; Trần, Anh Tuấn |
2020 | Đánh giá khả năng thích hợp đất đai cho một số cây trồng chính ở tỉnh Hải Dương = Evaluating land suitability for some principal crops in Hai Duong province | Trần, Thị Minh Thu; Trần, Minh Tiến; Trần, Anh Tuấn; Vũ, Thị Hồng Hạnh; Đỗ, Trọng Thăng; Nguyễn, Bùi Mai Liên; Mai, Thị Hà; Vi, Thị Huyền |
2020 | Đặc điểm tài nguyên đất sản xuất nông nghiệp tỉnh Hải Dương | Trần, Minh Tiến; Trần, Anh Tuấn; Trần, Thị Minh Thu; Đỗ, Trọng Thăng; Vũ, Thị Hà; Nguyễn, Văn Phú |
2020 | Đặc điểm tài nguyên đất sản xuất nông nghiệp tỉnh Hải Dương | Trần, Minh Tiến; Trần, Anh Tuấn; Trần, Thị Minh Thu; Đỗ, Trọng Thăng; Vũ, Thị Hà; Nguyễn, Văn Phú |
2021 | Đặc điểm đất trồng ngô tại xã Chiềng Hắc, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La = Properties of maize growing soil in Chieng Hac commune, Moc Chau district, Son La province | Trần, Minh Tiến; Ngô, Đức Minh; Đỗ, Trọng Thăng; Trần, Thị Minh Thu; Trần, Anh Tuấn; Vũ, Thị Hồng Hạnh; Đặng, Thị Thanh Hảo; Hoàng, Xuân Thảo; Nguyễn, Tiến Sinh; Len, J Wade |
2021 | Đặc điểm đất trồng ngô tại xã Chiềng Hắc, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La = Properties of maize growing soil in Chieng Hac commune, Moc Chau district, Son La province | Trần, Minh Tiến; Ngô, Đức Minh; Đỗ, Trọng Thăng; Trần, Thị Minh Thu; Trần, Anh Tuấn; Vũ, Thị Hồng Hạnh; Đặng, Thị Thanh Hảo; Hoàng, Xuân Thảo; Nguyễn, Tiến Sinh; Len, J Wade |