Issue Date | Title | Author(s) |
2020 | Ảnh hưởng của dịch chiết rong Ulva reticulata lên sự phát triển của rau muống (Ipomoea aquatic) = Effect of Ulva reticulata extract on growth of water spinach (Ipomoea aquatic) | Văn, Hồng Cầm; Khúc, Thị An; Nguyễn, Thảo Hiền; Trần, Thị Phương Anh |
2022 | Biện pháp giáo dục kỹ năng phòng chống đuối nước cho trẻ mẫu giáo ở trường mầm non = Measures to educate the children on drowning prevention skills for preschool children | Trần, Thị Phương Anh |
2022 | Các mối quan hệ nội tại của cộng đồng người Chăm theo Islam giáo ở Việt Nam hiện nay = The internal relations of the Islamic Cham community in Vietnam today | Trần, Thị Phương Anh |
2020 | Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chọn phương thức đi lại của người dân thành phố Đà Nẵng = Exploring fators affecting travel mode choice of citizens in Da Nang city | Trần, Thị Phương Anh; Nguyễn, Phước Quý Duy; Phan, Cao Thọ; Fumihiko, Nakamura |
2021 | Chế tạo một bước vật liệu tổ hợp cấu trúc nano than trấu/fe3o4 bằng phương pháp đồng kết tủa có sự hỗ trợ của siêu âm và thăm dò ứng dụng xử lý kháng sinh sulfamethoxazole trong nước = One-step synthesis of rice husk char/fe3o4 nanocomposites using ultrasonic –assited co-precipitation method and its oriented applications for removal of sulfamethoxazole in aqueous solution | Trần, Quốc Toàn; Trần, Kim Ngân; Mai, Thị Phương Ly; Trần, Thị Phương Anh; Nguyễn, Thị Mai; Hà, Xuân Linh |
2019 | Chế tạo và khảo sát khả năng hấp phụ Ion Cr(VI) của vật liệu Chitosan xốp = Fabrication and investigation of Cr(VI) adsorption capacity of porous Chitosan | Trần, Quang Ngọc; Trần, Thị Phương Anh; Hoàng, Thị Trang Nguyên; Hoàng, Thị Thu Thảo; Huỳnh, Trần Phôn |
2022 | Giải pháp nâng cao an toàn giao thông trên tuyến Quốc lộ 53 (tỉnh Vĩnh Long) dựa trên hành vi người tham gia giao thông = Solutions to improve traffic safety on national highway 53 (vinh long province) based on behaviors of road users | Nguyễn, Thành Quang; Trần, Thị Phương Anh; Mai, Xuân Nhậ; Nguyễn, Phước Quý Duy |
2022 | Hành vi lái xe không an toàn của người sử dụng xe máy tại nút giao thông ở khu vực hà nội: so sánh giữa người lái xe cá nhân và người lái xe thương mại = Risky riding behaviours among motorcyclists at intersections in hanoi city: a comparison between private and commercial motorcyclists | Nguyễn, Văn Biên; Hoàng, Nhật Linh; Mai, Xuân Nhật; Trần, Thị Phương Anh; Nguyễn, Phước Quý Duy |
2022 | Lòng trung thành của hành khách đối với hệ thống xe buýt đô thị Việt Nam - tác động của lợi ích sức khỏe và môi trường = Passenger loyalty towards urban bus system in vietnam - the impact of perceived health and environmental benefits | Trần, Thị Phương Anh; Nguyễn, Phước Quý Duy; Phan, Cao Thọ; Fumihiko, Nakamura |
2022 | Lòng trung thành của hành khách đối với hệ thống xe buýt đô thị Việt Nam - tác động của lợi ích sức khỏe và môi trường = Passenger loyalty towards urban bus system in vietnam - the impact of perceived health and environmental benefits | Trần, Thị Phương Anh; Nguyễn, Phước Quý Duy; Phan, Cao Thọ; Fumihiko, Nakamura |
2022 | Một số biện pháp giáo dục hành vi giao tiếp có văn hóa cho trẻ mẫu giáo ở trường mầm non = Some measures of culturally communicative behavior education for older preschool children in preschool | Trần, Thị Phương Anh |
2022 | Một số đặc trưng của cộng đồng Chăm theo Islam giáo ở Việt Nam = Characteristics of the Cham muslim community in Vietnam | Trần, Thị Phương Anh |
2021 | Một số đặc điểm của người Chăm ở Việt Nam hiện nay qua kết quả điều tra thực trạng kinh tế - xã hội của 53 dân tộc thiểu số năm 2019 = Some characteristics of Cham people in Vietnam demonstrated by survey results of socio-economic situation in 53 ethnic minorities in 2019 | Trần, Thị Phương Anh |
2022 | Nhân tố ảnh hưởng đến khả năng tìm kiếm việc làm của sinh viên Trường Đại học Kinh tế Quốc dân = Factors affecting the ability to find a job National Economics University’s students | Nguyễn, Thị Thu Hà; Trần, Thị Phương Anh; Nguyễn, Thu Minh; Phạm, Khánh Linh; Bùi, Ánh Linh; Trần, Thị Thu Trang |
2022 | Tác động của chất lượng dịch vụ xe buýt đến sự hài lòng của hành khách ở Việt Nam – mô hình phương trình cấu trúc nhỏ nhất từng phần = Effects of perceived service quality on bus passengers’ satisfaction in viet nam – partial least squares structural equation modeling approach | Trần, Thị Phương Anh; Nguyễn, Phước Quý Duy; Phan, Cao Thọ; Fumihiko, Nakamura |
2022 | Tác động của chất lượng dịch vụ xe buýt đến sự hài lòng của hành khách ở Việt Nam – mô hình phương trình cấu trúc nhỏ nhất từng phần = Effects of perceived service quality on bus passengers’ satisfaction in viet nam – partial least squares structural equation modeling approach | Trần, Thị Phương Anh; Nguyễn, Phước Quý Duy; Phan, Cao Thọ; Fumihiko, Nakamura |
2022 | Tác động trung gian của yếu tố hình ảnh và cảm nhận về giá trị đến lòng trung thành – so sánh giữa hành khách xe buýt ở Đà Nẵng và tp. Hồ Chí Minh = The mediating roles of image and perceived value on passenger loyalty – differences between bus users in Da Nang and Ho Chi Minh city, Vietnam | Trần, Thị Phương Anh; Nguyễn, Phước Quý Duy; Phan, Cao Thọ; Fumihiko, NAKAMURA |
2020 | Ứng dụng giải trình gen rbcl và trnL-trnF trong nghiên cứu phân loại họ Xoài (Anacardiaceae) ở Việt Nam | Nguyễn, Xuân Quyển; Trần, Thị Phương Anh; Nguyễn, Thế Cường |