Issue Date | Title | Author(s) |
2020 | ẢNH HƯỞNG CỦA ION CHÌ (Pb2+) LÊN TỈ LỆ SỐNG VÀ DỊ TẬT XƯƠNG SỐNG CỦA ẤU TRÙNG CÁ SÓC Oryzias curvinotus GIAI ĐOẠN 1-10 NGÀY TUỔI = THE EFFECT OF LEAD ION ON THE GROWTH AND SURVIVAL RATE OF Oryzias curvinotus FROM STAGE 1 TO 10 DAYS OLD | Trần, Thị Phương Dung |
2020 | Ảnh hưởng của ion chì (PB2+) lên tỉ lệ sống và dị tật xương sống của ấu trùng cá sóc Oryzias Curvinotus giai đoạn 1-10 ngày. = The effect of lead ion on the growth and survival rate of Oryzias curvinotus from stage 1 to 10 days old | Trần, Thị Phương Dung |
2019 | Ảnh hưởng của ion đồng (Cu2+) lên hình thái và nhịp tim của ấu trùng cá ngựa vằn - Danio rerio Hamilton, 1822 giai đoạn 1-6 ngày tuổi. = The effect of copper ion on the heart’s shape and rate of Danio Rerio Hamilton, 1822 from 1 to 6 days old | Trần, Thị Phương Dung; Trần, La Giang |
2019 | Ảnh hưởng của ion đồng (Cu2+) lên hình thái và nhịp tim của ấu trùng cá ngựa vằn – Danio rerio Hamilton, 1822 giai đoạn 1-6 ngày tuổi | Trần, Thị Phương Dung; Trần, La Giang |
2021 | Các thông số di truyền ước tính cho tính trạng kháng bệnh gan thận mủ trên cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) | Trần, Thị Phương Dung; Trần, Hữu Phúc; Nguyễn, Thanh Vũ; Võ, Hồng Phượng; Huỳnh, Thị Bích Liên; Nguyễn, Văn Sáng |
2020 | Hiệu chỉnh các thành phần cho phản ứng pcr của các microsatellite và nghiên cứu đa dạng di truyền các quần thể cá tra (pangasianodon hypophthalmus) | Trần, Thị Phương Dung; Bùi, Thị Liên Hà; Nguyễn, Hoàng Thông; Nguyễn, Ngọc Thùy Trang; Trần, Hoàng Gia Linh; Nguyễn, Văn Sáng |
2020 | Hiệu chỉnh các thành phần cho phản ứng PCR của các microsatellite và nghiên cứu đa dạng di truyền các quần thể cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) | Trần, Thị Phương Dung; Bùi, Thị Liên Hà; Nguyễn, Hoàng Thông; Nguyễn, Ngọc Thùy Trang; Trần, Hoàng Gia Linh; Nguyễn, Văn Sáng |
2022 | Khảo sát hoạt tính kháng khuẩn của dịch chiết tỏi (Allium sativum) và kinh giới (Elsholtzia ciliata) lên vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây bệnh trên cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) = Antimicrobial activity of extracts of garlic (Allium sativum) and marjoram (Elsholtzia ciliata) against Edwardsiella ictaluri causing disease in catfish (Pangasianodon hypophthalmus) | Trần, Thị Phương Dung; Lưu, Tăng Phúc Khang; Huỳnh, Thị Trúc Quân; Nguyễn, Thị Trúc Quyên |
2021 | Nghiên cứu sử dụng bột tảo haematococcus pluvialis nuôi trong biofilm đã bị li trích astaxanthin làm thức ăn bổ sung cho cá koi Nhật = Research on using microalgae haematococcus pluvialis powder extracted astaxanthin as supplement food for japanese koi fish | Đỗ, Thành Trí; Trần, Thị Phương Dung; Đỗ, Vũ Quốc Anh; Nguyễn, Hoàng Tâm; Nguyễn, Thành Công; Ông, Bỉnh Nguyên |
2019 | Nghiên cứu tỉ lệ nhiễm sán lá song chủ trên cá có vảy nuôi thịt ở Thành phố Hồ Chí Minh | Phạm, Cử Thiện; Lê, Nguyễn Phúc An; Trần, Thị Ngọc Giàu; Phạm, Nhị Lê Phương; Đỗ, Đặng Quỳnh Phương; Trần, Thị Phương Dung |
2019 | Nghiên cứu tỉ lệ nhiễm sán lá song chủ trên cá có vảy nuôi thịt ở Thành phố Hồ Chí Minh. = Research on prevalence of trematode in grow-out finfish in Ho Chi Minh City | Phạm, Cử Thiện; Lê, Nguyễn Phúc An; Trần, Thị Ngọc Giàu; Phạm, Nhị Lê Phương; Đỗ, Đặng Quỳnh Phương; Trần, Thị Phương Dung |
2022 | Phát triển năng lực khoa học tự nhiên cho học sinh trong dạy học chủ đề “thực vật và động vật” (môn khoa học 4) theo phương thức trải nghiệm = Developing natural science competence for students in teaching the topic of “plants and animals” (science 4) through experiential learning | Đỗ, Thị Ánh Nguyệt; Phạm, Nguyễn Song Liên; Lưu, Tăng Phúc Khang; Trần, Thị Phương Dung |
2022 | Thành phần loài ốc nước ngọt và tỉ lệ nhiễm sán lá song chủ trên ốc (giai đoạn cercariae) thu được trong kênh nhỏ ở huyện củ chi, thành phố Hồ Chí Minh = Freshwater snail diversity and trematode prevalence (cercariae stage) in snails in small canals of cu chi district, Ho Chi Minh city | Phạm, Cử Thiện; Nguyễn, Thị Lan; Trần, Thụy Đông Hòa; Nguyễn, Thị Ý Nhi; Trần, Thị Phương Dung; Võ, Văn Thanh; Nguyễn, Mạnh Hùng |
2022 | Thiết kế hoạt động trải nghiệm trong dạy học chủ đề “thực vật và động vật” (khoa học 4) = Designing experiential activities in teaching the topic "plants and animals" (science 4) | Trần, Thị Phương Dung; Đỗ, Thị Ánh Nguyệt; Phạm, Nguyễn Song Liên |
2022 | Thực trạng công tác tư vấn giáo dục sức khỏe cho người bệnh nội trú và người nuôi bệnh tại bệnh viện Chợ Rẫy giai đoạn 2019-2020 = Nurses’ health education for patients and their relatives at Cho Ray hospital in the period of 2019 - 2020 | Vương, Thị Nhật Lệ; Võ, Thanh Phong; Phạm, Thị Huyền; Lê, Thị Mỹ Chi; Ka, Thơm; Trần, Thị Phương Dung; Ngô, Thị Hồng Nhung; Hồ, Nguyễn Uyên Nhi; Lâm, Nguyên Tùng; Võ, Thị Cẩm Giang |
2022 | Ứng dụng chỉ thị phân tử microsatellite trong truy xuất phả hệ quần đàn cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) chọn giống = The application of microsatellite markers for parentage analysis in selective population of striped catfish (Pangasianodon hypophthalmus) | Trần, Thị Phương Dung; Nguyễn, Hồng Lộc; Nguyễn, Hoàng Thông; Lê, Hoàng Khôi Nguyên; Nguyễn, Văn Sáng |
2022 | Đánh giá đáp ứng miễn dịch của các gia đình cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) kháng bệnh gan thận mủ và xác định các chỉ thị miễn dịch phục vụ chọn giống = Evaluation of the immune responses against enteric septicemia and determination of immune markers for selective breeding of pangasius families (Pangasianodon hypophthalmus) | Trần, Thị Phương Dung; Nguyễn, Văn Sáng; Võ, Hồng Phượng; Trần, Hữu Phúc; Huỳnh, Thị Trúc Quân; Nguyễn, Hữu Thịnh |