Issue Date | Title | Author(s) |
2020 | Ảnh hưởng của mùa vụ đến năng suất sinh sản của chim cút nuôi tại Thừa Thiên Huế = The effect of seasons on reproduction performance of quails in Thua Thien Hue province | Trần, Ngọc Long; Văn, Ngọc Phong; Lê, Đình Phùng |
2021 | Ảnh hưởng khối lượng cơ thể trước lúc vào đẻ đến năng suất trứng của chim cút Nhật Bản nuôi tại tỉnh Thừa Thiên Huế | Văn, Ngọc Phong; Trần, Ngọc Long |
2021 | Chuỗi cung ứng bò thịt và thịt bò tại Quảng Ngãi | Lê, Văn Nam; Lê, Đức Thạo; Hoàng, Hữu Tình; Trần, Ngọc Long; Văn, Ngọc Phong; Trần, Thị Na; Lê, Thị Thu Hằng; Dương, Thị Hương; Võ, Thị Minh Tâm; Lê, Trần Hoàn |
2021 | Hiện trạng chăn nuôi chim cút tại Thừa Thiên Huế | Trần, Ngọc Long; Đinh, Văn Dũng; Nguyễn, Thị Thùy; Nguyễn, Thị Hoa; Trần, Thị Na; Văn, Ngọc Phong |
2020 | Lượng ăn vào và khả năng sinh trưởng của ba tổ hợp bò lai giữa đực Charolais, Droughtmaster và Red Angus với cái lai Brahman nuôi trong nông hộ tỉnh Quảng Ngãi = Feed intake and growth performance of crossbred cattle between Brahman crossbred cows and Chairolais, Droughtmaster and Red Angus bulls at smallholder in Quang Ngai province | Nguyễn, Thị Mỹ Linh; Đinh, Văn Dũng; Trần, Ngọc Long; Văn, Ngọc Phong; Lê, Đình Phùng; Phạm, Hồng Sơn; Nguyễn, Xuân Bả |
2019 | Năng suất, chất lượng thịt của tổ hợp lợn lai GF399XGF24 ở các khối lượng giết mổ khác nhau | Lê, Đình Phùng; Nguyễn, Xuân Bả; Hoàng, Thị Mai; Lê, Đức Thạo; Trần, Ngọc Long; Văn, Ngọc Phong; Hồ, Lê Quỳnh Châu |
2020 | Sức sản xuất thịt của tổ hợp lợn lai GF337XGF24 ở các khối lượng giết mổ khác nhau | Lê, Đình Phùng; Hoàng, Thị Mai; Nguyễn, Xuân Bả; Trần, Ngọc Long; Lê, Đức Thạch; Văn, Ngọc Phong; Hồ, Lê Quỳnh Châu |