Showing results 1 to 20 of 40
next >
Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Ảnh hưởng của mật độ vi khuẩn streptomyces DH3.4 lên enzyme tiêu hóa và tăng trưởng của tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) | Vũ, Hùng Hải; Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang |
2022 | Ảnh hưởng của nhiệt độ lên sinh trưởng và tỉ lệ sống của giun nhiều tơ Dendronereis chipolini = Effects of temperature on growth performance and survival rate of the polychaete dendronereis chipolini | Trần, Trung Giang; Nguyễn, Hữu Thế; Vũ, Ngọc Út |
2020 | Ảnh hưởng của sự gia tăng độ mặn lên mật độ vi khuẩn trong mô hình mô phỏng xâm nhập mặn = Effects of salinity stress on bacterial density in the model on simulation for salt water intrusion | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Nguyễn, Thanh Phương; Vũ, Ngọc Út; Nguyễn, Hoàng Nhật Uyên |
2021 | Ảnh hưởng của sự thay đổi độ mặn lên cấu trúc thành phần loài luân trùng (Rotifera) tại lưu vực hạ lưu sông Hậu = Effect of salinity fluctuation on the rotifer composition structure in downstream region of Hau river | Nguyễn, Công Tráng; Âu, Văn Hóa; Vũ, Ngọc Út |
2020 | Ảnh hưởng của sự thay đổi độ mặn lên thành phần động vật nổi | Nguyễn, Thị Kim Liên; Âu, Văn Hóa; Nguyễn, Công Tráng; Nguyễn, Thị Khiếm; Huỳnh, Trường Giang; Nguyễn, Thanh Phương; Vũ, Ngọc Út |
2020 | Ảnh hưởng của tần suất sử dụng ozone đến tỷ lệ sống và biến thái của ấu trùng cua biển (Scylla paramamosain) = Effects of different application frequencies of ozone disinfection on metamorphosis and survival rate of mud crab larvae (Scylla paramamosain) | Nguyễn, Việt Bắc; Vũ, Ngọc Út |
2020 | Ảnh hưởng của tần suất xử lý ozone lên chất lượng trứng cua biển (Scylla paramamosain) = Effects of different application frequencies of ozone disinfection on quality of incubated eggs of mud crab (Scylla paramamosain) | Nguyễn, Việt Bắc; Vũ, Ngọc Út |
2022 | Ảnh hưởng của vi khuẩn Bacillus CM3.1 lên chất lượng nước và tăng trưởng của tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) = Effects of bacteria Bacillus CM3.1 on water quality and growth of whiteleg shrimp (Litopenaeus vannamei) | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Hùng Hải; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang |
2022 | Ảnh hưởng của vi khuẩn Bacillus CM3.1 và Lactobacillus TV3.2 lên chất lượng nước và tăng trưởng của cá tra (Pangasianodon hypophthamus) = Effects of bacteria Bacillus CM3.1 and Lactobacillus TV3.2 on water quality and growth of striped catfish (Pangasianodon hypophthamus) | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Hùng Hải; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang |
2020 | Ảnh hưởng của độ mặn lên sự hiện diện của vi khuẩn Vibrio spp. trên tuyến sông Mỹ Thanh | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Nguyễn, Hoàng Nhật Uyên; Nguyễn, Văn Trọng; Vũ, Ngọc Út |
2020 | Ảnh hưởng của độ mặn lên sự phát triển của vi khuẩn Vibrio spp. trong điều kiện phòng thí nghiệm | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Nguyễn, Hoàng Nhật Uyên; Vũ, Ngọc Út; Nguyễn, Thanh Phương |
2020 | Ảnh hưởng của độ mặn lên sự phát triển của vi khuẩn Vibrio spp. trong điều kiện phòng thí nghiệm = Effect of salinity on growth of Vibrio spp. in vitro conditions | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Nguyễn, Thanh Phương; Vũ, Ngọc Út; Nguyễn, Hoàng Nhật Uyên |
2020 | Biến động mật độ Bacillus, Lactobacillus và Vibrio trong bùn ở tuyến sông Mỹ Thanh, tỉnh Sóc Trăng = Fluctuations of Bacillus, Lactobacillus and Vibrio density in mud in the My Thanh river, Soc Trang province | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Nguyễn, Thanh Phương; Vũ, Ngọc Út; Nguyễn, Hoàng Nhật Uyên; Vũ, Hùng Hải |
2020 | Biến động mật độ vi khuẩn Bacillus spp. trên tuyến sông Mỹ Thanh, Sóc Trăng | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Nguyễn, Hoàng Nhật Uyên; Nguyễn, Thanh Phương; Vũ, Ngọc Út |
2021 | Chất lượng nước trong khu vực nuôi tôm tỉnh Bạc Liêu = Surface water quality in the intensive shrimp culture area of Bac Lieu province | Tran, Trung Giang; Âu, Văn Hóa; Trương, Quốc Phú; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang |
2021 | Chọn lọc vi khuẩn Bacillus sp. từ ao nuôi tôm quảng canh có khả năng phân hủy hữu cơ và kháng Vibrio parahaemolyticus gây bệnh trên tôm thẻ = Selection of Bacillus sp. bacteria having organic mater decomposition ability and resistance to Vibrio parahaemolyticus causing disease in Penaeid shrimp | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Hùng Hải; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang |
2021 | Hàm lượng dinh dưỡng môi trường nước tự nhiên khu vực nuôi cá tra tỉnh An Giang = Nutrient contents of the natural water environment in striped catfish culture area, An Giang province | TrÇn, Trung Giang; Âu, Văn Hóa; Trương, Quốc Phú; Huỳnh, Trường Giang; Vũ, Ngọc Út |
2021 | Khả năng chuyển hóa đạm của chủng vi khuẩn nitrate hóa chọn lọc sử dụng cho hệ thống lọc tuần hoàn trong nuôi trồng thủy sản = Evaluation of the nitrification efficacy of selected nitrifying bacteria in recirculating aquaculture systems | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Hùng Hải; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang |
2019 | Một số đặc điểm sinh học của luân trùng Brachionus rubens = Study on some biological characteristics of a freshwater rotifer species Brachionus rubens | Lê, Hoàng Vũ; Ngô, Minh Cường; Vũ, Ngọc Út |
2020 | Nghiên cứu một số điều kiện nuôi tăng sinh vi khuẩn Streptomyces spp. trong phòng thí nghiệm = Optimization of in vitro culture conditions for production of Streptomyces spp. | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang; Vũ, Hùng Hải |