Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 141 to 160 of 2959
Preview | Issue Date | Title | Author(s) |
| 2006 | Cơ sở lý thuyết các phản ứng hóa học [Cơ sở lí thuyết các phản ứng hóa học] (Dùng trong các trường đại học và cao đẳng) | Trần, Thị Đà |
| 2006 | Quang học. Tập 1 (Giáo trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao) | J. M. Brebec |
| 1999 | Từ điển bách khoa thiên văn học Anh Việt. | Phạm, Viết Trinh |
| 2006 | Hướng dẫn cách viết báo | Jean Luc Martin Lagardette |
| - | Intercodes mesthode de Francais Estrangère adultes desbutants 1 [Sách học tiếng Pháp. Tập 2] | Annie, Monnerie |
| 2003 | Cơ sở sinh thái học (Dùng trong các trường đại học và cao đẳng) | Vũ, Trung Tạng |
| 2008 | Rich Dad s. Vol. 2. The Cashflow quadrant= Dạy con làm giàu. Tập 2. Sử dụng đồng vốn để được thoải mải về tiền bạc. | Robert T. Kiyosaki And Sharon L. Lechter |
| 2002 | KỸ THUẬT TRỒNG CÂY ĂN QUẢ (KỸ THUẬT TRỒNG CA CAO, KỸ THUẬT TRỒNG ĐU ĐỦ) | Dương, Tấn Lợi |
| 2008 | Di chuyển để sống tốt hơn. Di dân nội thị tại thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội Việt Nam | Nguyễn, Thị Thiềng |
| 2006 | Giáo trình vi sinh - ký sinh trùng [Giáo trình vi sinh kí sinh trùng] (Dùng cho các trường trung học y tế) | Lê, Hồng Hinh |
| 2006 | Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt [Ngôn ngữ học văn bản tiếng Việt] | Trần, Ngọc Thêm |
| 2007 | Bài tập vẽ kỹ thuật | Trần, Hữu Quế |
| 2008 | Sửa chữa máy thu hình màu: máy thu hình kỹ thuật số, máy thu hình với màn hình màu plasma, máy thu hình với màn hình tinh thể lỏng LCTV [Sửa chữa TV màu] | Vũ, Đức Thọ |
| 2009 | Giải tích i. phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến (dùng cho sinh viên kỹ thuật, cao đẳng, đại học, sau đại học) | Trần, Bình |
| 2007 | Giáo trình qui hoạch tuyến tính [Giáo trình quy hoạch tuyến tính] | Võ, Văn Tuấn Dũng |
| 2006 | Giáo trình tiền tệ ngân hàng (Dùng trong các trường đại học và cao đẳng) | Phan, Chung Thủy |
| 2006 | Giáo trình lịch sử kinh tế (Dùng trong các trường đại học và cao đẳng) | Nguyễn, Trí Dĩnh |
| 2006 | Giáo trình quản lý dự án đầu tư [Giáo trình quản lí dự án đầu tư] (Dùng trong các trường đại học và cao đẳng) | Từ, Quang Phương |
| 2006 | Giống và kỹ thuật trồng lúa cực sơm nhóm Ao-OMCS (OMCS7, OMCS93, OMCS95, OMCS97, OMCS98, OMCS99, OMCS2000, OMCS21, OM1490, AS996, OMCS NẾP 22) | Nguyễn, Văn Luật |
| 2005 | Giáo trình vô tuyến điện tử (Dùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên) | Ngạc, Văn An |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 141 to 160 of 2959