Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 81 to 100 of 2959
Preview | Issue Date | Title | Author(s) |
| 2004 | Một số vấn đề cơ học đất đá-nền móng, địa vật lý và ứng dụng trong xây dựng công trình giao thông: Cơ học vật rắn biến dạng | Bùi, Hữu Dân |
| 2005 | Điều tra, đánh giá đề xuất các giải pháp củng cố, nâng cao chất lượng hệ thống chính trị cơ bản vùng dân tộc thiểu số | Lê, Ngọc Thắng |
| 2004 | Nghiên cứu phát triển gà vườn của Hungari ở Việt Nam | Trần, Công Xuân |
| 2004 | Nghiên cứu công nghệ sinh học xử lý chất thải quốc phòng đặc chủng và sự ô nhiễm vi sinh vật độc hại - Xác định các sản phẩm trung gian trong quá trình sinh phân huỷ các chất thải quốc phòng đặc chủng (Đề tài nhánh) | Lê, Thị Thanh Vinh |
| 2004 | Nghiên cứu công nghệ sinh học xử lý chất thải quốc phòng đặc chủng và sự ô nhiễm vi sinh vật độc hại | Đỗ, Ngọc Khuê |
| 2002 | Nghiên cứu xây dựng tài liệu thực hành môn kỹ thuật xây dựng và ban hành văn bản quản lý nhà nước theo phương án tình huống | Lưu, Kiếm Thanh |
| 2003 | Nghiên cứu luận cứ khoa học cho các giải pháp phòng tránh, hạn chế hậu quả lũ lụt lưu vực sông Ba | Nguyễn, Văn Cư |
| 2009 | Tư duy lại khoa học. Tri thức và công chúng trong kỷ nguyên bất định. | Helga, Nowotny |
| 2003 | Nghiên cứu xây dựng quy hoạch môi trường phục vụ phát triển kinh tế-xã hội vùng Đồng bằng sông Hồng giai đoạn 2001-2010. Đề tài nhánh: Nghiên cứu xây dựng quy hoạch bảo tồn đa dạng sinh học vùng Đồng bằng sông Hồng giai đoạn 2001-2010 | Hoàng, Minh Khiên |
| 2004 | Nghiên cứu sử dụng công nghệ tế bào và kỹ thuật chỉ thị phân tử phục vụ chọn tạo giống cây trồng. Các sản phẩm của đề tài | Lê, Thị Muội |
| 2005 | Nghiên cứu sử dụng công nghệ tế bào và kỹ thuật chỉ thị phân tử phục vụ chọn tạo giống cây trồng. Đề tài nhánh: Nghiên cứu chọn tạo và phát triển các dòng lúa kháng ôn và chất lượng cao bằng công nghệ tế bào và trợ giúp của các chỉ thị phân tử | Nguyễn, Đức Thành |
| 2004 | Nghiên cứu công nghệ sản xuất protein tái tổ hợp, protein bất hoạt riboxom có giá trị sử dụng trong y dược và nông nghiệp | Phạm, Thị Trân Châu |
| 2004 | Nghiên cứu một số vấn đề bảo mật và an toàn thông tin cho các mạng dùng giao thức liên mạng máy tính IP - Phần mềm có sử dụng chỉ số. Bảo mật dịch vụ web thông qua Proxy server | Đặng, Hòa |
| 2005 | Nghiên cứu áp dụng phương pháp xây dựng lộ trình công nghệ trong đổi mới công nghệ ở Việt Nam | Phạm, Thị Bích Hà |
| 2005 | Các công trình nghiên cứu của Bảo tàng dân tộc học Việt Nam V | Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam |
| 2008 | Quản lý sản xuất và tác nghiệp (Quản lí sản xuất và tác nghiệp) | Nguyễn, Văn Nghiến |
| 2004 | Bàn về chữ THỜI | F. Jullien |
| 2005 | Bóng trong bức tranh. Cái ác hay cái tiêu cực. | F. Jullien. Hoàng Ngọc Hiến |
| - | Tổng quan nhanh về dịch cúm gà tại châu á năm 2004. Tổng luận | Trung Tâm Thông Tin Khoa Học và Công Nghệ̣ Quốc Gia |
| 2008 | Những đứa con của tự do | Marc Levy |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 81 to 100 of 2959